BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2011-2012
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG MN AN SINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2011-2012 | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2011 - 2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | khác | ||||||||
1 | Ngô Thị Sửu | 1973 | x | GDMN | Hiệu trưởng | ||||||
2 | Lê Thu Hà | 1984 | x | GDMN | Phó hiệu trưởng | ||||||
3 | Cao Thị Mơ | 1982 | x | GDMN | Phó hiệu trưởng | ||||||
4 | Chu Thị Tuyết Minh | 1982 | x | GDMN | Phó hiệu trưởng | ||||||
5 | Nguyễn Thị Thoa | 1960 | x | GDMN | Nhân viên | ||||||
6 | Vũ Thị Khích | 1970 | x | GDMN | Giáo viên | CTCĐ | |||||
7 | Lê Thị Thủy | 1984 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
8 | Mạc Thị Lương | 1980 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
9 | Phạm Thị Quyên | 1981 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
10 | Vũ Thị Nhu | 1978 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
11 | Phạm Thị Vân | 1984 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
12 | Phạm Thị Thu Hạnh | 1983 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
13 | Nguyễn Thị Luyện | 1988 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
14 | Phạm Thị Lan Anh | 1988 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
15 | Trần Thị Thu Hằng | 1980 | x | Kết toán | Kế toán | ||||||
16 | Vũ Thị Oanh | 1989 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
17 | Nguyễn Thị Nga | 1989 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
18 | Bùi Thị Kết | 1981 | x | Nấu ăn | Nhân viên | ||||||
19 | Phạm Thị Nhung | 1990 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
20 | Vũ Thị Thuận | 1989 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
21 | Phạm Thị Liên | 1987 | x | y tế | Nhân viên | ||||||
22 | Lê Thị Hoa | 1990 | x | GDMN | Giáo viên | ||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||